Hàm mục tiêu là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Hàm mục tiêu là một biểu thức toán học dùng để định lượng mức độ tốt của nghiệm trong bài toán tối ưu và cung cấp thước đo thống nhất để đánh giá mọi phương án. Hàm này mô tả mục tiêu cần đạt, có thể là cực tiểu hóa hoặc cực đại hóa, và trở thành nền tảng giúp thuật toán xác định hướng điều chỉnh tham số trong suốt quá trình tìm nghiệm.

Khái niệm hàm mục tiêu

Hàm mục tiêu được xây dựng như một biểu thức toán học dùng để lượng hóa chất lượng của một nghiệm trong các bài toán tối ưu. Giá trị của hàm mục tiêu cho biết nghiệm hiện tại tốt đến mức nào theo tiêu chí mà bài toán đặt ra. Trong bối cảnh các hệ thống ra quyết định, mô hình thống kê hoặc thuật toán học máy, hàm mục tiêu đóng vai trò làm thước đo trung tâm để đánh giá và lựa chọn phương án tối ưu. Khi tối ưu hóa, mục tiêu có thể là cực tiểu hóa hoặc cực đại hóa giá trị của hàm, tùy thuộc vào bản chất vấn đề.

Các hàm mục tiêu thường được ký hiệu dưới dạng f(x)f(x), J(θ)J(\theta) hoặc L(θ)L(\theta), trong đó tập biến x hoặc θ là những đại lượng cần tìm giá trị tối ưu. Một số hàm mục tiêu đơn giản mang dạng tuyến tính, trong khi nhiều bài toán phức tạp dẫn đến hàm phi tuyến, đa đỉnh hoặc không khả vi. Những lựa chọn này ảnh hưởng trực tiếp đến phương pháp giải và độ khó tính toán của bài toán.

Hàm mục tiêu có thể được xây dựng theo nhiều nguyên tắc khác nhau. Dưới đây là một số nhóm tiêu chí phổ biến:

  • Dựa trên sai số giữa giá trị dự đoán và thực tế trong mô hình học máy.
  • Dựa trên lợi nhuận, chi phí hoặc hiệu quả tài nguyên trong các bài toán vận trù học.
  • Dựa trên năng lượng hoặc độ ổn định trong các mô hình vật lý.
  • Dựa trên độ tương đồng, độ phân tách hoặc độ chính xác trong bài toán phân cụm và phân loại.
Bảng minh họa dưới đây thể hiện một số dạng hàm mục tiêu thường gặp theo từng lĩnh vực:

Lĩnh vựcMục tiêuDạng hàm
Học máyGiảm sai số dự đoánHàm mất mát
Tối ưu tài chínhTăng lợi nhuậnHàm kỳ vọng lợi nhuận
Vật lýGiảm năng lượng hệHàm năng lượng
Quy hoạch tuyến tínhTối ưu chi phíHàm tuyến tính

Vai trò trong tối ưu hóa

Hàm mục tiêu là trung tâm của mọi bài toán tối ưu. Toàn bộ quá trình tối ưu hóa xoay quanh việc đánh giá và cải thiện giá trị của hàm mục tiêu. Khi thuật toán thực hiện một bước cập nhật nghiệm, hàm mục tiêu được dùng để xác định xem thay đổi đó giúp nghiệm tiến gần hơn đến mục tiêu hay không. Nếu không có hàm mục tiêu rõ ràng, không thể đánh giá chất lượng nghiệm và bài toán tối ưu sẽ mất phương hướng.

Trong tối ưu hóa cổ điển lẫn hiện đại, hàm mục tiêu định hình toàn bộ hành vi của thuật toán. Các thuật toán dựa trên đạo hàm như Gradient Descent yêu cầu hàm mục tiêu phải khả vi để tính gradient. Các thuật toán tối ưu không đạo hàm như Simulated Annealing hoặc Genetic Algorithms lại chỉ cần đánh giá giá trị hàm, nhưng vẫn dựa hoàn toàn vào hàm mục tiêu để định hướng tiến hóa nghiệm. Thông tin nền liên quan đến lý thuyết tối ưu hóa có thể tham khảo tại SIAM.

Nhiều hệ thống ứng dụng phụ thuộc chặt chẽ vào hàm mục tiêu:

  • Thuật toán tìm đường trong robot cần cực tiểu hóa độ dài quãng đường.
  • Mô hình định tuyến mạng cực tiểu hóa độ trễ hoặc cực đại hóa băng thông.
  • Bài toán phân bổ tài nguyên cực tiểu hóa chi phí và đáp ứng ràng buộc.
  • Hệ thống gợi ý tối ưu hóa mức độ tương tác hoặc khả năng dự đoán hành vi.
Vai trò trung tâm này khiến việc thiết kế hàm mục tiêu trở thành một bước quan trọng không kém gì thuật toán tối ưu.

Các dạng hàm mục tiêu phổ biến

Nhiều bài toán yêu cầu các loại hàm mục tiêu khác nhau tùy thuộc vào mục đích. Trong học máy, hàm mục tiêu thường là hàm mất mát nhằm đo độ sai lệch giữa dự đoán và dữ liệu thực tế. Trong khoa học dữ liệu và thống kê, mục tiêu đôi khi là tối đa hóa hàm hợp lý (likelihood). Trong tối ưu hóa vận trù học, hàm mục tiêu có thể là cực tiểu hóa chi phí vận chuyển hoặc cực đại hóa lợi nhuận.

Một số dạng hàm mục tiêu thường gặp:

  • Hàm bình phương sai số (MSE): J(θ)=12mi=1m(hθ(xi)yi)2J(\theta)=\frac{1}{2m}\sum_{i=1}^{m}(h_\theta(x_i)-y_i)^2
  • Hàm entropy chéo (Cross-Entropy): J(θ)=i=1myilog(y^i)J(\theta)=-\sum_{i=1}^m y_i\log(\hat{y}_i)
  • Hàm tối đa hóa lợi nhuận trong tối ưu tài chính.
  • Hàm năng lượng trong mô hình phân tích ảnh hoặc mô phỏng hệ vật lý.
Những dạng hàm này phản ánh những tiêu chí tối ưu khác nhau, từ lỗi dự đoán, độ phân tách, mức độ rủi ro đến chi phí quản lý.

Bảng phân loại thêm dưới đây cung cấp góc nhìn trực quan về đặc trưng từng nhóm hàm:

Loại hàmĐặc điểmỨng dụng tiêu biểu
Tuyến tínhDễ tính toánQuy hoạch tuyến tính
Phi tuyến khả viCó gradientHọc máy, tối ưu hàm trơn
Không khả viDùng heuristicTối ưu tổ hợp
Ngẫu nhiênPhụ thuộc xác suấtThống kê, tài chính

Hàm mục tiêu trong học máy

Trong học máy, hàm mục tiêu đóng vai trò là hàm mất mát. Đây là thước đo độ sai suy diễn giữa mô hình và dữ liệu thực. Huấn luyện mô hình là quá trình điều chỉnh tham số θ\theta nhằm cực tiểu hóa hàm mất mát. Hàm mục tiêu quyết định hướng cập nhật trọng số, cơ chế học và khả năng hội tụ của thuật toán. Một hàm mục tiêu phù hợp giúp mô hình học đúng bản chất dữ liệu và cải thiện hiệu quả dự đoán.

Các mô hình học sâu sử dụng nhiều dạng hàm mất mát khác nhau tùy bài toán. Phân loại nhị phân dùng Binary Cross-Entropy, phân loại đa lớp dùng Categorical Cross-Entropy, hồi quy dùng MSE hoặc MAE. Trong nhận dạng ảnh hoặc xử lý ngôn ngữ tự nhiên, một số hàm mất mát chuyên biệt như Focal Loss giúp mô hình xử lý dữ liệu mất cân bằng tốt hơn. Thông tin liên quan có thể xem tại DeepLearning.ai.

Một số nhóm hàm mục tiêu nổi bật trong học máy:

  • Hàm mất mát dựa trên sai số tuyệt đối hoặc sai số bình phương.
  • Hàm mất mát dựa trên xác suất như Negative Log-Likelihood.
  • Hàm đối kháng trong GAN nhằm tối ưu hai mạng đối lập.
  • Hàm dựa trên khoảng cách, như Triplet Loss trong học metric.
Những nhóm này phản ánh sự đa dạng của các vấn đề học máy hiện đại, từ dự đoán, phân loại, sinh dữ liệu đến học biểu diễn.

Hàm ràng buộc và mối quan hệ với hàm mục tiêu

Trong nhiều bài toán tối ưu, hàm mục tiêu không tồn tại độc lập mà đi kèm với các điều kiện ràng buộc để mô tả chính xác bối cảnh thực tế. Ràng buộc có thể là phương trình hoặc bất phương trình nhằm giới hạn miền nghiệm. Một bài toán tối ưu tổng quát có dạng: Toˆˊi ưu f(x) với gi(x)0,  hj(x)=0.\text{Tối ưu } f(x) \text{ với } g_i(x)\le 0,\; h_j(x)=0. Các ràng buộc này tạo nên vùng khả thi và quyết định nghiệm tối ưu có hợp lệ hay không. Khi ràng buộc quá chặt, nghiệm có thể không tồn tại. Khi ràng buộc lỏng, không gian tìm kiếm rộng hơn nhưng cũng làm tăng độ khó của thuật toán.

Trong tối ưu hóa thực tế, nhiều bài toán có ràng buộc đến từ giới hạn tài nguyên, yêu cầu vật lý hoặc thông số an toàn. Ví dụ, trong bài toán phân bổ vốn đầu tư, tổng ngân sách là ràng buộc tuyến tính. Trong thiết kế cơ khí, độ bền vật liệu đóng vai trò là ràng buộc bất đẳng thức. Các phương pháp như Lagrange Multipliers hoặc KKT Conditions được dùng để xử lý ràng buộc một cách hệ thống. Các kỹ thuật này giúp biến bài toán ràng buộc thành bài toán tối ưu không ràng buộc bằng cách kết hợp hàm mục tiêu và ràng buộc thành một hàm mở rộng.

Để minh họa vai trò của ràng buộc, bảng dưới liệt kê một số ví dụ thường gặp:

Loại ràng buộcVí dụÝ nghĩa
Tuyến tínhTổng tài nguyên không vượt quá PGiới hạn phân bổ
Phi tuyếnĐặc tính cơ học vật liệuĐảm bảo an toàn
Độ lớn|x| ≤ MỔn định hệ thống
LogicChỉ chọn một trong hai phương ánQuy tắc quyết định
Mối quan hệ giữa hàm mục tiêu và ràng buộc quyết định đáng kể hình dạng bề mặt bài toán và mức độ phức tạp khi tìm nghiệm tối ưu.

Hàm mục tiêu trong tối ưu hóa phi tuyến

Tối ưu hóa phi tuyến chiếm phần lớn các bài toán phức tạp trong khoa học và kỹ thuật. Khi hàm mục tiêu là phi tuyến, bề mặt tối ưu hóa có thể cong, gấp khúc hoặc chứa nhiều cực trị cục bộ. Điều này khiến thuật toán dễ kẹt trong các vùng tối ưu địa phương thay vì tìm được nghiệm tối ưu toàn cục. Các phương pháp dựa vào gradient có thể hoạt động tốt trong miền khả vi nhưng gặp khó khăn khi hàm không trơn hoặc có nhiều điểm gãy.

Trong các hệ thống mô phỏng vật lý, hàm mục tiêu phi tuyến đại diện cho năng lượng hoặc trạng thái ổn định của hệ. Trong học sâu, bản chất phi tuyến của mạng nơ ron tạo ra bề mặt tối ưu hóa có hàng triệu tham số và vô số cực trị cục bộ. Do đó, nhiều thuật toán tối ưu phi tuyến đã được phát triển như Adam, RMSProp hoặc LBFGS. Các thuật toán mô phỏng quá trình vật lý, như mô phỏng tôi luyện (Simulated Annealing), tận dụng nguyên lý giảm dần năng lượng để tìm nghiệm tốt hơn. Các phương pháp mang tính heuristic như Particle Swarm Optimization hay Genetic Algorithms cũng thường dùng để xử lý dạng hàm phi tuyến khó mô hình hóa.

Bảng tóm tắt dưới đây chỉ ra sự khác biệt giữa tối ưu tuyến tính và phi tuyến:

Đặc điểmTuyến tínhPhi tuyến
Số cực trịDuy nhấtNhiều
Thuật toánSimplex, Interior-PointGradient, Evolutionary
Độ khó tính toánThấp đến trung bìnhCao
Ứng dụngQuy hoạch tuyến tínhHọc sâu, mô phỏng
Tính chất phi tuyến làm tăng độ phức tạp nhưng cũng mở ra khả năng biểu diễn các mô hình giàu thông tin và linh hoạt hơn.

Hàm mục tiêu trong tối ưu hóa đa mục tiêu

Nhiều bài toán thực tế không có một mục tiêu duy nhất mà cần tối ưu đồng thời nhiều tiêu chí khác nhau. Trong trường hợp này, hàm mục tiêu trở thành một tập hàm (f1(x),f2(x),...,fk(x))(f_1(x), f_2(x), ..., f_k(x)) và việc tìm nghiệm phải cân bằng giữa các mục tiêu. Một nghiệm được xem là tối ưu khi không thể cải thiện một mục tiêu mà không làm xấu đi mục tiêu khác. Khái niệm này được gọi là Pareto tối ưu.

Tối ưu đa mục tiêu có mặt trong thiết kế kỹ thuật, tài chính, kinh tế và trí tuệ nhân tạo. Ví dụ, khi thiết kế một hệ thống điện tử, cần tối thiểu hóa năng lượng tiêu thụ nhưng tối đa hóa hiệu suất. Trong quản lý danh mục đầu tư, nhà đầu tư tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng nhưng đồng thời tối thiểu hóa rủi ro. Các thuật toán như NSGA II hoặc SPEA2 được phát triển để giải quyết bài toán này bằng cách tìm tập nghiệm Pareto hiệu quả.

Bảng sau minh họa cấu trúc của một bài toán đa mục tiêu:

Mục tiêuXu hướngVí dụ
f1(x)Cực tiểuChi phí
f2(x)Cực đạiHiệu suất
f3(x)Cực tiểuThời gian
Khái niệm Pareto giúp mô tả mối quan hệ đánh đổi giữa các mục tiêu và định hướng thuật toán tìm nghiệm phù hợp. Thông tin tham khảo tại NIST.

Các phương pháp tối ưu hóa dựa trên hàm mục tiêu

Nhiều thuật toán tối ưu được thiết kế để hoạt động trực tiếp trên hàm mục tiêu. Tùy vào dạng hàm và đặc điểm bài toán, có thể lựa chọn phương pháp phù hợp. Gradient Descent và các biến thể của nó được sử dụng rộng rãi trong học sâu nhờ khả năng xử lý hàm mục tiêu lớn và phức tạp. Newton Method và Quasi-Newton Methods như BFGS khai thác thông tin đạo hàm bậc hai để tối ưu nhanh hơn nhưng yêu cầu chi phí tính toán cao hơn.

Trong các bài toán không có khả năng tính gradient hoặc có nhiều giá trị rời rạc, các phương pháp tối ưu dựa trên heuristic hoạt động hiệu quả. Thuật toán di truyền mô phỏng quá trình chọn lọc tự nhiên để tiến hóa nghiệm qua nhiều thế hệ. Particle Swarm Optimization mô phỏng chuyển động của bầy đàn và dùng sự hợp tác giữa các cá thể để tìm điểm tốt hơn. Những phương pháp này đặc biệt hữu ích khi hàm mục tiêu có nhiều cực trị hoặc không khả vi.

Dưới đây là một bảng so sánh các nhóm thuật toán:

Nhóm thuật toánĐặc điểmỨng dụng
Dựa trên gradientCần khả viHọc sâu
Dựa trên đạo hàm bậc haiHội tụ nhanhTối ưu trơn
HeuristicKhông cần gradientTối ưu tổ hợp
Ngẫu nhiênKhám phá rộngTối ưu đa cực trị
Việc lựa chọn thuật toán phù hợp giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao độ ổn định và cải thiện khả năng tìm nghiệm tối ưu.

Thách thức trong việc chọn hàm mục tiêu

Xây dựng hàm mục tiêu phù hợp là một trong những vấn đề khó nhất trong thực hành tối ưu hóa. Một hàm mục tiêu không phản ánh đúng kỳ vọng có thể khiến thuật toán tìm ra nghiệm sai lệch hoặc khiến quá trình tối ưu trở nên không hiệu quả. Khi hàm mục tiêu có quá nhiều thành phần, việc cân bằng trọng số giữa các thành phần trở nên khó khăn và dễ dẫn đến sai số tối ưu.

Nhiều hàm mục tiêu có dạng phi tuyến phức tạp khiến việc tính gradient khó thực hiện hoặc không ổn định. Nếu hàm không khả vi, các thuật toán dựa trên đạo hàm không thể hoạt động và buộc phải dùng phương pháp heuristic. Trong các hệ thống học máy, việc chọn sai hàm mất mát có thể khiến mô hình hội tụ chậm, dễ mắc lỗi hoặc không tổng quát hóa tốt. Một số hàm mục tiêu sai lệch còn gây ra hành vi không mong muốn, ví dụ mô hình tối ưu hóa chỉ để tăng điểm đánh giá nhưng không cải thiện chất lượng thực tế.

Một số thách thức phổ biến gồm:

  • Mất cân bằng giữa các thành phần của hàm mục tiêu.
  • Hàm quá phức tạp gây khó khăn trong tính toán.
  • Hàm không khả vi hoặc có nhiều điểm gãy.
  • Tính nhạy cảm cao với nhiễu hoặc dữ liệu bất thường.
Giải quyết các thách thức này đòi hỏi hiểu rõ bối cảnh bài toán, dữ liệu và yêu cầu tối ưu hóa thực tế.


Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hàm mục tiêu:

Ứng dụng công nghệ chỉnh sửa gen trong điều trị nhắm mục tiêu các bệnh lý ở người: cơ chế, tiến bộ và triển vọng Dịch bởi AI
Signal Transduction and Targeted Therapy - Tập 5 Số 1
Tóm tắtDựa trên các nuclase được thiết kế hoặc nuclase vi khuẩn, sự phát triển của công nghệ chỉnh sửa gen đã mở ra khả năng nhắm mục tiêu và sửa đổi trực tiếp các trình tự gen trong hầu hết các tế bào nhân chuẩn. Chỉnh sửa gen đã mở rộng khả năng của chúng ta trong việc giải thích sự đóng góp của di truyền học đối với bệnh tật bằng cách thúc đẩy việc tạo ra các mô hình tế bào và động vật chính xá... hiện toàn bộ
Ung thư thực quản và khớp thực quản-dạ dày, Phiên bản 2.2019, Hướng dẫn thực hành lâm sàng NCCN trong ung thư học Dịch bởi AI
Journal of the National Comprehensive Cancer Network : JNCCN - Tập 17 Số 7 - Trang 855-883 - 2019
Tóm tắtUng thư thực quản là nguyên nhân thứ sáu dẫn đến tử vong liên quan đến ung thư trên toàn cầu. Carcinoma biểu mô vảy là loại hình tổn thương phổ biến nhất ở Đông Âu và Châu Á, trong khi adenocarcinoma lại phổ biến nhất ở Bắc Mỹ và Tây Âu. Phẫu thuật là một phần quan trọng trong điều trị ung thư thực quản và khớp thực quản-dạ dày (EGJ) có thể cắt bỏ nhưng tiến triển tại chỗ, và các thử nghiệm... hiện toàn bộ
#ung thư thực quản #khớp thực quản-dạ dày #adenocarcinoma #hóa trị #liệu pháp nhắm mục tiêu #quản lý đa ngành
Mig và IP-10: Các chemokine CXC nhắm mục tiêu vào tế bào lympho Dịch bởi AI
Journal of Leukocyte Biology - Tập 61 Số 3 - Trang 246-257 - 1997
Abstract Mig và IP-10 là các thành viên có liên quan trong tiểu loại CXC trong họ chemokine của các cytokine. Mig ở chuột (MuMig), IP-10 ở người, và đồng đẳng của IP-10 ở chuột, Crg-2, đều được xác định do sự gia tăng mạnh mẽ về gen của chúng trong các tế bào monocytic được điều trị bằng interferon-γ (IFN-γ). Các nghiên cứu sử dụng protein người tái tổ hợp (r) cho thấy rằng, khác với hầu hết các c... hiện toàn bộ
Đại thực bào liên kết với khối u: một đồng phạm trong sự tiến triển của khối u rắn Dịch bởi AI
Journal of Biomedical Science - Tập 26 Số 1 - 2019
Tóm tắt Trong nhiều loại khối u rắn, đại thực bào liên kết với khối u (TAMs) là những thành phần quan trọng của môi trường vi mô của khối u (TME). Hơn nữa, sự thẩm thấu của TAMs có mối liên hệ mạnh mẽ với tỉ lệ sống sót thấp ở bệnh nhân ung thư rắn. Trong bài đánh giá này, chúng tôi mô tả nguồn gốc của TAMs và trạng thái phân cực của chúng do TME quy định. Chúng tôi cũng tập trung vào vai trò của ... hiện toàn bộ
#Đại thực bào liên kết với khối u #khối u rắn #môi trường vi mô của khối u #sự phát triển của khối u #di căn #điều trị nhắm mục tiêu.
Adenocarcinoma tuyến tụy, Phiên bản 2.2021, Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng NCCN trong Ung thư học Dịch bởi AI
Journal of the National Comprehensive Cancer Network : JNCCN - Tập 19 Số 4 - Trang 439-457 - 2021
Ung thư tuyến tụy là nguyên nhân đứng thứ tư gây tử vong liên quan đến ung thư ở cả nam và nữ tại Hoa Kỳ. Một thách thức lớn trong điều trị vẫn là bệnh nhân có bệnh tiến triển khi được chẩn đoán. Các Hướng dẫn NCCN về Adenocarcinoma tuyến tụy cung cấp các khuyến nghị cho chẩn đoán, đánh giá, điều trị và theo dõi bệnh nhân ung thư tuyến tụy. Mặc dù tỷ lệ sống sót vẫn tương đối không thay đổi, nhưng... hiện toàn bộ
#Ung thư tuyến tụy #Adenocarcinoma #Hướng dẫn NCCN #Điều trị ung thư #Liệu pháp nhắm mục tiêu
Nhắm mục tiêu tế bào đại thực bào trong liệu pháp miễn dịch chống ung thư Dịch bởi AI
Signal Transduction and Targeted Therapy - Tập 6 Số 1
Tóm tắtLiệu pháp miễn dịch được coi là phương pháp điều trị hứa hẹn nhất cho các loại ung thư. Nhiều liệu pháp miễn dịch chống ung thư khác nhau, bao gồm liệu pháp miễn dịch tế bào nhận tạo, vaccine khối u, kháng thể, ức chế điểm kiểm soát miễn dịch và ức chế nhỏ phân tử, đã đạt được một số thành công nhất định. Trong bài tổng quan này, chúng tôi tóm tắt vai trò của tế bào đại thực bào trong các l... hiện toàn bộ
#liệu pháp miễn dịch #tế bào đại thực bào #ung thư
Nhắm mục tiêu vào thụ thể androgen: cải thiện kết quả cho ung thư tuyến tiền liệt kháng castration Dịch bởi AI
Endocrine-Related Cancer - Tập 11 Số 3 - Trang 459-476 - 2004
Phân loại các bệnh ung thư tuyến tiền liệt tiến triển sau khi cắt đứt hormone thành ‘kháng hormone’ đã phát triển từ quan sát lâm sàng rằng cắt đứt hormone phẫu thuật hoặc y tế (tức là liệu pháp giảm androgen; AAT) không phải là phương pháp chữa trị và, mặc dù có phản ứng ban đầu, hầu như tất cả các khối u cuối cùng đều tái phát. AAT thành công phụ thuộc vào sự phụ thuộc của các tế bào ung thư tuy... hiện toàn bộ
Những hiểu biết về vòng đời của SARS-CoV-2, sinh lý bệnh học và các phương pháp điều trị hợp lý nhằm mục tiêu vào các biến chứng lâm sàng của COVID-19 Dịch bởi AI
Journal of Biomedical Science - Tập 28 Số 1
Tóm tắt Đặt vấn đề Việc thu nhận thêm thông tin về các con đường lây nhiễm của SARS-CoV-2 và sinh lý bệnh học cơ bản của COVID-19 sẽ hỗ trợ thiết kế các phương pháp điều trị hợp lý nhằm mục tiêu vào vòng đời của virus và/hoặc các tác động bất lợi (ví dụ: suy đa tạng) mà COVID-19 gây ra thông qua hội chứng suy hô hấp cấp tính ở người lớn (ARDS) và/hoặc các bệnh lý khác. Nội dung chính COVID-19 là m... hiện toàn bộ
Chuỗi RNA không mã hóa dài MEG3 có chức năng như một RNA nội sinh cạnh tranh để điều chỉnh cái chết thần kinh thiếu máu bằng cách nhắm mục tiêu vào con đường tín hiệu miR-21/PDCD4 Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 8 Số 12
Tóm tắtRNA không mã hóa dài (lncRNA) gen biểu hiện từ mẹ 3 (MEG3) đã được chứng minh là một yếu tố điều hòa quan trọng trong nhiều loại ung thư ở người. Tuy nhiên, chức năng và cơ chế điều hòa của nó trong tai biến mạch máu não thiếu máu vẫn chủ yếu chưa được biết đến. Tại đây, chúng tôi báo cáo rằng MEG3 có sự liên kết vật lý với microRNA-21 (miR-21), trong khi miR-21 bị giảm biểu hiện sau thiếu ... hiện toàn bộ
Nhắm mục tiêu chọn lọc vi mô bằng các điểm lượng tử Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2012
Tóm tắt Nền tảng Vi mô, những tế bào miễn dịch cư trú trong não, đã được liên kết đến tổn thương não và nhiều rối loạn thần kinh khác nhau. Tuy nhiên, vai trò chính xác của chúng trong các tình huống sinh lý bệnh khác nhau vẫn còn là một điều bí ẩn và có thể dao động từ có hại đến bảo vệ. Nhắm mục tiêu vận chuyển các hợp chất hoạt tính sinh học đến vi mô có thể giúp làm rõ những vai trò này và tạo... hiện toàn bộ
Tổng số: 221   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10